Các thuật ngữ trong ‘Báo cáo về tình hình việc làm trong tương lai 2023’

The Future Of Jobs Report 2023 Note
4.5/5 - (2 votes)

Lời người dịch

Trong quá trình dịch ‘Báo cáo tình hình việc làm trong tương lai 2023’. Người dịch có tham khảo nhiều nguồn, cũng như cân đo đong đếm để chuyển tải sát ý nhất. Tuy nhiên có nhiều khái niệm mang tính quốc tế hơi khó để dịch một cách vừa hay trong tiếng Việt lại vừa giữ được ý nghĩa gốc của nó. Vì thế người dịch chọn cách trích một đoạn ngắn trong định nghĩa của các khái niệm đó đưa vào bản dịch.

Cạnh đó thì lối hành văn Anh Ngữ cũng có sự khác biệt đối với chúng ta, phong cách báo cáo khoa học cũng khá khô khan. Cho nên người dịch cũng đã sắp xếp lại vị trí các câu chữ, sử dụng các từ đồng nghĩa… Mục đích là giúp người đọc Việt Nam cảm thấy câu văn trơn tru, mạch lạc hơn, dễ hiểu hơn.

Hi vọng lối hành văn dân dã này sẽ làm người đọc đỡ ngán và bội thực trước các từ chuyên ngành.

Xin nói thêm về vấn đề ‘dễ hiểu’. Khi xem báo cáo, các bạn có thể thấy một số dòng mình phải ghi chú [lời người dịch]. Chính là vì bản ‘Báo cáo về tình hình việc làm trong tương lai 2023’ mang tính khoa học, số liệu hơi nhiều và dễ gây khó hiểu và nhầm lẫn. Vì thế mình cân nhắc và truy thêm nhiều nguồn để hiểu đúng ý tác giả, sau đó dùng lối giải thích đơn giản nhất để bổ sung bên cạnh.

Mục tiêu lớn nhất của bản dịch này đó là giúp mọi người, mọi tầng lớn có thể tiếp xúc được với thông tin của thời cuộc mới. Giúp chúng ta có đủ cơ sở lý luận để định hướng công việc nói riêng và cuộc đời nói chung trước một thời kỳ đầy những biến động cực kỳ nhanh chóng và mạnh mẽ trước mắt!

Bản dịch này chắc chắn không tránh khỏi lỗi, cũng như hiểu sai ý nghĩa gốc. Vậy nếu độc giả nào phát hiện thấy sai sót, xin vô cùng hoan nghênh các bạn comment ngay bên dưới, mình sẽ điều chỉnh lại cho đúng, giúp bản dịch chính xác hơn.

Trân trọng cám ơn!

Các thuật ngữ, ghi chú trong The Future of Jobs Report 2023

Tight labour markets

Khi số lượng người lao động có kinh nghiệm, có kỹ năng và khả năng đáp ứng yêu cầu của nhà tuyển dụng giảm, trong khi nhu cầu tuyển dụng của các doanh nghiệp lại tăng cao. Khi thị trường lao động chật hẹp, doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tìm kiếm và thuê được nhân lực có kỹ năng và kinh nghiệm, do đó có thể phải trả lương cao hơn hoặc cạnh tranh với những doanh nghiệp khác để thu hút và giữ chân nhân viên.

Net Job Creation

Ví dụ, nếu trong một ngành kinh tế có 1.000 việc làm mới được tạo ra trong năm nay và có 800 việc làm bị mất đi, thì net job creation của ngành đó trong năm nay là 200 việc làm.

Demographic dividend

Cổ tức nhân khẩu học, theo định nghĩa của Quỹ Dân số Liên hợp quốc, là “tiềm năng tăng trưởng kinh tế có thể là kết quả của sự thay đổi cơ cấu dân số theo độ tuổi, chủ yếu khi tỷ trọng dân số trong độ tuổi lao động lớn hơn tỷ trọng dân số không trong độ tuổi lao động”.

Net job destruction

Đây là khái niệm chỉ số lượng việc làm bị mất đi trong một thị trường lao động hoặc trong một ngành kinh tế cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định.

Ví dụ, nếu trong một ngành kinh tế có 1.000 việc làm bị mất đi trong năm nay và có 800 việc làm mới được tạo ra, thì net job destruction của ngành đó trong năm nay là 200 việc làm.

Net job destruction thường xảy ra trong các thời kỳ kinh tế suy thoái hoặc khi một ngành kinh tế đang trải qua sự thay đổi cấu trúc. Điều này có thể dẫn đến tăng tỷ lệ thất nghiệp, giảm thu nhập của các lao động và làm suy yếu sức khỏe của thị trường lao động và nền kinh tế.

Tuy nhiên, net job destruction không phải lúc nào cũng là điều xấu, nó có thể là kết quả của quá trình tự động hóa và nâng cao năng suất lao động trong một ngành kinh tế, giúp cải thiện hiệu quả kinh doanh và tăng trưởng kinh tế dài hạn.

E-commerce and digital trade

E-commerce và digital trade là hai khái niệm có liên quan đến thương mại điện tử và thương mại kỹ thuật số, tuy nhiên, chúng có một số khác biệt cơ bản như sau:

1. Phạm vi áp dụng: E-commerce là hoạt động thương mại điện tử trực tuyến của các doanh nghiệp hoặc cá nhân trong một quốc gia cụ thể, trong khi digital trade bao gồm việc trao đổi hàng hóa, dịch vụ, và thông tin kinh doanh trên mạng Internet giữa các quốc gia.

2. Mục đích: E-commerce tập trung vào việc mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tuyến thông qua các trang web bán hàng và các ứng dụng trên điện thoại di động, trong khi digital trade hướng đến việc tăng cường thương mại và giao tiếp kinh doanh giữa các quốc gia thông qua mạng Internet.

3. Phương thức thanh toán: E-commerce sử dụng các phương thức thanh toán trực tuyến như thẻ tín dụng, ví điện tử, và chuyển khoản trực tuyến để thanh toán cho hàng hóa và dịch vụ mua, trong khi digital trade thường sử dụng các phương thức thanh toán truyền thống như hối phiếu và chuyển khoản ngân hàng quốc tế.

4. Tính chất của hàng hóa: E-commerce chủ yếu tập trung vào việc bán các sản phẩm và dịch vụ tiêu dùng, trong khi digital trade thường liên quan đến việc trao đổi các sản phẩm công nghệ cao, dịch vụ chuyên nghiệp, và tài nguyên trí tuệ.

Tóm lại, E-commerce tập trung vào việc bán hàng hóa và dịch vụ trực tuyến trong một quốc gia cụ thể, trong khi digital trade hướng đến việc tăng cường thương mại và giao tiếp kinh doanh giữa các quốc gia thông qua mạng Internet.

Workforce technologies

Workforce technologies là các công nghệ và giải pháp được thiết kế để giúp quản lý và phát triển nguồn nhân lực trong một tổ chức. Các công nghệ này được sử dụng để tăng cường hiệu quả làm việc và năng suất của nhân viên, cải thiện trải nghiệm của người lao động và tạo ra giá trị cho tổ chức.

Các công nghệ trong lĩnh vực workforce technologies bao gồm, nhưng không giới hạn:

  1. Hệ thống quản lý tài nguyên con người (HRMS): Là hệ thống quản lý thông tin nhân viên, quản lý lịch làm việc, quản lý chấm công, quản lý hoạt động đào tạo và phát triển của nhân viên.
  2. Phần mềm quản lý hiệu suất (Performance management software): Là các ứng dụng và công nghệ hỗ trợ quản lý hiệu suất của nhân viên, đo lường và đánh giá kết quả làm việc, hỗ trợ cho việc đề xuất phát triển kỹ năng và nâng cao năng suất của nhân viên.
  3. Công nghệ phân tích dữ liệu (Data analytics): Là công nghệ xử lý dữ liệu và phân tích dữ liệu để đưa ra quyết định trong lĩnh vực nhân sự, cung cấp các phân tích thị trường lao động và nhân sự để phân tích và dự đoán các xu hướng tương lai của thị trường lao động.
  4. Trí tuệ nhân tạo (Artificial intelligence – AI): Là công nghệ hỗ trợ cho việc tự động hóa các quy trình nhân sự, phân tích dữ liệu về các hồ sơ ứng viên, đề xuất ứng viên phù hợp với công việc, đánh giá và phân tích hiệu quả của các chương trình đào tạo, v.v.

Các công nghệ trong lĩnh vực workforce technologies giúp cải thiện quản lý và phát triển nguồn nhân lực, giảm thiểu chi phí nhân sự, nâng cao năng suất lao động và đáp ứng được các thách thức của môi trường kinh doanh ngày càng phức tạp.

Structural job growth

Structural job growth còn được gọi là tăng trưởng việc làm dựa trên cơ sở cấu trúc của nền kinh tế. Structural job growth thường xảy ra khi các ngành nghề mới được phát triển hoặc khi nhu cầu của thị trường thay đổi, và yêu cầu các kỹ năng và kiến thức mới để làm việc trong những ngành này. Các ngành nghề có thể liên quan đến công nghệ mới, đổi mới sáng tạo, thương mại điện tử, năng lượng tái tạo, chăm sóc sức khỏe, giáo dục, du lịch và giải trí.

Business Intelligence Analysts

Trong báo cáo gốc nguyên văn là Business Intelligence Analysts, nhưng người dịch chỉ ghi ngắn ngọn là phân tích dữ liệu kinh doanh. Nếu cần sát nghĩa tiếng Anh và đúng bản chất thì sẽ là: Phân tích dữ liệu kinh doanh thông minh.

Việc phân tích dữ liệu doanh nghiệp (tài sản, tiêu sản, tình hình lời lỗ, chi phí nhân sự…) nói chung là điều không mới và đã luôn diễn ra từ trước đến nay (mình gọi là Business Analysts kiểu truyền thống). Nhưng với sự phát triển của công nghệ, sự ra đời của E-commerce and digital trade đã biến việc kinh doanh trở nên cực kỳ rộng lớn và đa kênh. Khối dữ liệu mà doanh nghiệp thu về cũng cực kỳ lớn, chứa rất nhiều dữ kiện về: hành vi người mua hàng, các dữ liệu về độ tuổi, giới tính, khu vực, thói quen sử dụng mạng xã hội… đều ẩn chứa những thông tin có ích cho doanh nghiệp.

Khối lượng dữ liệu thu về lớn, mô hình kinh doanh đổi mới hơn, phương thức kinh doanh đa dạng hơn, thị trường rộng lớn hơn… Mọi thứ đều tăng tiến cho nên cách quản lý kinh doanh/doanh nghiệp thủ công như trước đây là không thể tồn tại được. Khi đó khái niệm Business Intelligence – kinh doanh thông minh ra đời. Có rất nhiều giải nghĩa khác nhau, nhưng tựu chung đây là khái niệm để chỉ việc áp dụng công nghệ vào trong các mảng hoạt động của doanh nghiệp. Cũng nhờ đó mà các chỉ số của doanh nghiệp được thu thập triệt để và thống nhất.

Khi đã có khối dữ liệu về nội bộ của doanh nghiệp, cũng như dữ liệu về thị trường… thì phát sinh nhu cầu phải khai thác được những thứ giá trị trong đó nhằm tối ưu nội bộ doanh nghiệp hay tăng doanh số, thu hút khách hàng. Đó chính là Business Intelligence Analysts.

Business Intelligence Analysts: thu thập, làm sạch và phân tích dữ liệu như doanh thu, doanh số bán hàng, thông tin thị trường hoặc số liệu về mức độ tương tác của khách hàng. Các nhà phân tích BI cũng có thể được yêu cầu lập trình các công cụ và mô hình dữ liệu để giúp trực quan hóa hoặc giám sát dữ liệu. Việc phân tích này đòi hỏi áp dụng các hiểu biết và kỹ năng công nghệ thông tin rất nhiều, chứ không phải làm thủ công trên sổ sách và bảng tính kế toán truyền thống.

Self-awareness

Self-awareness là khả năng nhận biết và hiểu rõ bản thân, từ cảm xúc, suy nghĩ, hành động đến giá trị và mục tiêu của bản thân. Nó là một khía cạnh quan trọng của tâm lý học và phát triển cá nhân, giúp con người tự hiểu và tự quản lý mình một cách hiệu quả. Self-awareness cũng có thể giúp người ta hiểu rõ hơn về những vấn đề mà họ đang gặp phải và giải quyết chúng một cách hiệu quả hơn.

Active listening

Nghe hiểu tích cực là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp và tương tác xã hội, trong đó người nghe cố gắng tập trung và hiểu rõ thông điệp của người nói để có thể trả lời một cách chính xác và đầy đủ.

Khi thực hiện active listening, người nghe tập trung vào người nói và các tín hiệu phi ngôn ngữ (như cử chỉ, biểu cảm mặt, giọng nói,..) để hiểu rõ ý nghĩa của thông điệp. Người nghe sử dụng kỹ năng paraphrasing (tóm tắt lại ý của người nói), hỏi để hiểu rõ hơn và phản hồi để cho người nói biết họ đã được nghe và hiểu thông điệp của người đó.

Active listening là một kỹ năng quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm giao tiếp công việc, học tập, quan hệ cá nhân và tâm lý hỗ trợ. Khi thực hiện active listening, người nghe có thể xây dựng mối quan hệ tốt hơn với người nói, đồng thời cũng giúp nâng cao khả năng giải quyết vấn đề và xử lý tình huống.

DEI

DEI là viết tắt cho đa dạng (diversity), bình đẳng (equity) và hòa nhập (inclusion) được nhiều doanh nghiệp áp dụng vào chiến lược nhân sự. Đúng như tên gọi, chiến lược này tập trung vào việc đa dạng hóa và tạo nên những cơ hội bình đẳng cho người lao động, bất kể giới tính, độ tuổi, chủng tộc hoặc văn hóa.

OECD

Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (tiếng Anh: Organization for Economic Cooperation and Development; viết tắt: OECD) có mục đích là để tìm ra các chính sách phát triển kinh tế cùng phúc lợi của người dân. OECD hiện đang có 37 thành viên.

Fiscal space

“Fiscal space” là mức độ khả năng tài chính của một quốc gia để chi tiêu cho các hoạt động và chính sách công cộng mà không ảnh hưởng đến sự ổn định của nền kinh tế và tài chính của quốc gia đó. Nó được đo bằng khoảng cách giữa mức độ chi tiêu hiện tại của chính phủ và khả năng chi tiêu tối đa của chính phủ trong tương lai. Nếu mức độ chi tiêu của chính phủ vượt quá giới hạn của fiscal space, thì quốc gia có thể đối mặt với rủi ro tài chính, tăng lãi suất và lạm phát, gây ra sự không ổn định kinh tế và tài chính.

Working poverty/working poor

Người lao động nghèo là những người lao động có thu nhập dưới mức nghèo nhất định do việc làm thu nhập thấp. Đây là những người làm việc, nhưng vẫn còn nghèo. Số đo chính thức của người lao động nghèo là chỉ số gây nhiều tranh cãi ở các quốc gia.

DEI

DEI là viết tắt của Diversity, Equity, and Inclusion (đang dạng, công bằng, hoà nhập). Ba khía cạnh được sử dụng để mô tả các nỗ lực của các tổ chức trong việc tạo ra một môi trường làm việc mang tính đa dạng, công bằng và hoà nhập. “Diversity” thường ám chỉ các khía cạnh về sự đa dạng trong các nhóm nhân viên, bao gồm độ tuổi, giới tính, sắc tộc, dân tộc, tôn giáo, khả năng vật lý và tình trạng kinh tế xã hội. “Equity” ám chỉ việc đảm bảo mọi người được đối xử công bằng trong môi trường làm việc, đối phó với bất bình đẳng và phân biệt đối xử. “Inclusion” ám chỉ việc đảm bảo tất cả các nhân viên cảm thấy chào đón, được tôn trọng và được đánh giá cao vì đóng góp của họ trong môi trường làm việc của tổ chức. Các chính sách và chương trình DEI được thiết kế để giúp các tổ chức xây dựng một nền tảng vững chắc cho sự đa dạng, công bằng và tích cực trong môi trường làm việc của họ.

Diverse leadership

Diverse leadership (lãnh đạo đa dạng) là khái niệm mô tả việc có sự đa dạng về giới tính, sắc tộc, tuổi tác, văn hoá, nền tảng giáo dục và kinh nghiệm trong việc tạo ra một đội ngũ lãnh đạo trong tổ chức hoặc doanh nghiệp. Sự đa dạng trong lãnh đạo có thể giúp đem lại nhiều lợi ích cho tổ chức, bao gồm tăng cường khả năng sáng tạo, tăng cường khả năng phản ứng và thích ứng với môi trường thay đổi, và giúp mở rộng phạm vi của những quan điểm khác nhau để đưa ra các quyết định quan trọng. Một nhóm lãnh đạo đa dạng cũng có thể hỗ trợ các chính sách DEI trong tổ chức và giúp cải thiện hiệu quả làm việc của tổ chức.

Đa dạng trong lãnh đạo còn có nghĩa là đa dạng trong suy nghĩ. Ví dụ: một nhóm quản lý gồm 10 cá nhân đều đến từ các nền tảng khác nhau có khả năng phát triển các ý tưởng bao trùm phạm vi rộng hơn.

Professional services

Professional services là các dịch vụ chuyên nghiệp được cung cấp bởi các chuyên gia hoặc công ty chuyên về một lĩnh vực cụ thể. Các dịch vụ này thường đòi hỏi kiến thức chuyên môn sâu rộng, kỹ năng đặc biệt và kinh nghiệm trong lĩnh vực cụ thể.

Các ngành nghề thuộc lĩnh vực professional services bao gồm, nhưng không giới hạn, luật sư, kế toán, kiểm toán, tư vấn tài chính, tư vấn quản lý, kiến trúc sư, kỹ sư, bác sĩ, dược sĩ, chuyên gia tư vấn, và các dịch vụ liên quan đến marketing, quảng cáo, công nghệ thông tin và nhiều ngành nghề khác.

Các dịch vụ chuyên nghiệp này thường được cung cấp cho các tổ chức, doanh nghiệp và cá nhân khác nhau để giúp họ giải quyết các vấn đề phức tạp, đáp ứng các yêu cầu pháp lý, tài chính, quản lý và công nghệ, và đạt được mục tiêu kinh doanh và cá nhân.

Các công ty hoặc cá nhân hoạt động trong lĩnh vực professional services thường cung cấp dịch vụ trên cơ sở hợp đồng hoặc thu phí dựa trên quy mô và phạm vi dự án, thời gian hoặc các yếu tố khác liên quan đến dịch vụ cung cấp.

Media

Trong báo cáo gốc đề cập đến hai khái niệm Digital Communications và Media đều là các lĩnh vực quan trọng trong ngành truyền thông và giải trí. Ở phần này của báo cáo đang so sánh tốc độ hồi phục sau đại dịch COVID-19 của các ngành nghề. Cho nên người dịch phải làm rõ các đặc điểm phân biệt giữa hai khái niệm này.

Digital Communications (giao tiếp số) liên quan đến việc sử dụng các công nghệ số để truyền tải thông tin và tương tác với nhau. Các ví dụ của Digital Communications bao gồm email, trang web, mạng xã hội, ứng dụng di động và các công nghệ khác.

Media (phương tiện truyền thông) là các phương tiện truyền thông truyền thống như truyền hình, phát thanh, báo chí và tạp chí. Ngoài ra, Media còn bao gồm các phương tiện truyền thông kỹ thuật số như video trực tuyến, podcast, trang web tin tức và các ứng dụng di động.

Mặc dù Digital Communications và Media đều liên quan đến việc truyền tải thông tin, tuy nhiên có những khác biệt. Digital Communications đặc biệt tập trung vào việc sử dụng các công nghệ số để truyền tải thông tin và tương tác với nhau. Trong khi đó, Media tập trung vào việc sản xuất và phân phối các sản phẩm truyền thông như phim, chương trình truyền hình, báo chí và tạp chí.

Tuy nhiên, với sự phát triển của các công nghệ số, đặc biệt là Internet, các khái niệm Digital Communications và Media ngày càng gần nhau và có sự chồng chéo. Ví dụ, các trang web tin tức và các kênh truyền thông xã hội trực tuyến cũng được xem như là một phần của Media và Digital Communications.

Trí tuệ Nhân tạo Sáng tạo

Generative artificial intelligence | generative AI | GenAI là một lĩnh vực trong trí tuệ nhân tạo mà các hệ thống máy tính được sử dụng để tạo ra, tạo dựng hoặc tạo ra những nội dung mới, sáng tạo và không tồn tại trước đó. Điểm đặc trưng của generative AI là khả năng tạo ra những đầu ra tự động, dựa trên các quy tắc, mô hình và dữ liệu huấn luyện đã được cung cấp.

Generative AI thường sử dụng các mô hình học máy phức tạp như mạng nơ-ron hồi quy (RNN), mạng nơ-ron biến đổi (Transformer) và mạng nơ-ron sinh (GAN) để tạo ra các đầu ra mới. Ví dụ, trong lĩnh vực xử lý ngôn ngữ tự nhiên, generative AI có thể được sử dụng để tạo ra văn bản, câu chuyện hoặc bài viết mới dựa trên dữ liệu đầu vào. Trong lĩnh vực ảnh, generative AI có thể tạo ra hình ảnh, tranh vẽ hoặc video mới dựa trên mô hình và dữ liệu huấn luyện.

Generative AI có thể mang lại nhiều lợi ích và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm nghệ thuật sáng tạo, thiết kế, quảng cáo, chăm sóc sức khỏe, trò chơi điện tử và nhiều lĩnh vực khác. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng generative AI cũng đặt ra những thách thức về đạo đức, bản quyền và sự kiểm soát vì khả năng tạo ra nội dung không rõ nguồn gốc và có thể gây nhầm lẫn hoặc lạm dụng.

General purpose technologies – GPTs

Công nghệ đa ứng dụng: là các công nghệ đột phá và đa năng có khả năng ảnh hưởng sâu rộng và lâu dài đến nền kinh tế và xã hội thường ở cấp quốc gia hoặc toàn cầu. GPT có khả năng làm thay đổi mạnh mẽ các xã hội thông qua tác động của chúng đối với các cấu trúc kinh tế và xã hội đã tồn tại từ trước. Các GPTs có khả năng ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực kinh tế và cải thiện năng suất lao động, tăng cường sự sáng tạo và thúc đẩy sự phát triển kinh tế. Một số ví dụ về GPTs bao gồm máy in, điện, máy tính, internet và trí tuệ nhân tạo.

Generational opportunity

Generational opportunity là thuật ngữ được sử dụng để chỉ những cơ hội đặc biệt và tiềm năng phát triển mà một thế hệ nhất định có trong một khoảng thời gian cụ thể. Đây là khái niệm liên quan đến tầm nhìn dài hạn về tiến bộ xã hội, kinh tế và văn hóa.

Generational opportunity nhấn mạnh rằng mỗi thế hệ có cơ hội và ảnh hưởng riêng trong xã hội. Các cơ hội này có thể bao gồm các tiến bộ kinh tế, cải thiện điều kiện sống, sự phát triển của công nghệ, quyền tự do và cá nhân, sự thay đổi giá trị và quan điểm xã hội, và nhiều yếu tố khác.

Ví dụ, một generational opportunity có thể là sự gia tăng về công nghệ thông tin và internet trong thời gian gần đây. Thế hệ trẻ có cơ hội tiếp cận thông tin và kết nối toàn cầu không như bao giờ hết trước đây, và điều này đã tạo ra nhiều cơ hội mới trong việc học tập, làm việc và giao tiếp.

Tuy nhiên, generational opportunity cũng có thể có sự chênh lệch giữa các thế hệ, và không phải tất cả mọi người trong một thế hệ đều được hưởng những cơ hội tương tự. Điều này có thể do yếu tố như tầng lớp xã hội, địa lý, giới tính, sắc tộc và các yếu tố khác.

Generational opportunity là một khái niệm đa chiều và phụ thuộc vào các yếu tố xã hội, kinh tế và văn hóa cụ thể trong mỗi quốc gia và thời điểm.

Digital access

Trong ngành kinh tế, cụm từ “digital access” ám chỉ quyền truy cập và khả năng sử dụng các công nghệ số, đặc biệt là internet và các dịch vụ, nền tảng, ứng dụng kỹ thuật số khác. Nó đề cập đến khả năng của cá nhân, tổ chức hoặc cộng đồng để tiếp cận và tận dụng các công nghệ số để thuận lợi trong việc giao tiếp, tìm kiếm thông tin, tiếp cận dịch vụ, tham gia vào kinh tế số và hưởng lợi từ các cơ hội kinh tế kỹ thuật số.

Trong môi trường kinh tế hiện đại, việc có digital access quan trọng vì nó cho phép cá nhân và tổ chức kết nối, chia sẻ thông tin, thực hiện giao dịch và tiếp cận các dịch vụ trực tuyến. Digital access mang lại nhiều lợi ích, bao gồm:

  1. Tiếp cận thông tin: Digital access cho phép người dùng truy cập vào nguồn thông tin toàn cầu trên internet, bao gồm tin tức, kiến thức, tài liệu nghiên cứu và nhiều nguồn tài nguyên khác.
  2. Giao tiếp và kết nối: Digital access cung cấp các công cụ giao tiếp trực tuyến như email, trò chuyện video, mạng xã hội và ứng dụng nhắn tin, tạo điều kiện thuận lợi cho việc kết nối và tương tác với người khác.
  3. Tham gia vào kinh tế số: Digital access cho phép cá nhân và doanh nghiệp tham gia vào thị trường kỹ thuật số, thực hiện giao dịch trực tuyến, bán hàng trực tuyến, tiếp cận các dịch vụ tài chính số và khai thác các cơ hội kinh doanh trên nền tảng kỹ thuật số.
  4. Tiết kiệm thời gian và tiền bạc: Digital access giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong việc tiếp cận dịch vụ và mua hàng trực tuyến, làm việc từ xa, truy cập thông tin và thực hiện các tác vụ trực tuyến khác.
  5. Phát triển cá nhân và chuyên môn: Digital access cung cấp cơ hội học tập trực tuyến, khóa học trực tuyến, tài liệu giáo dục và công cụ phát triển chuyên môn để nâng cao kỹ năng.
Customer Success Engineer

Customer Success Engineer là một vai trò trong lĩnh vực kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng. Người đảm nhận vai trò này chịu trách nhiệm đảm bảo sự thành công của khách hàng trong việc sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của một công ty.

Customer Success Engineer kết hợp kiến thức kỹ thuật và kỹ năng giao tiếp để đảm bảo rằng khách hàng có được trải nghiệm tốt và đạt được kết quả mà họ mong đợi từ sản phẩm hoặc dịch vụ. Công việc của họ bao gồm:

  1. Hỗ trợ triển khai: Hướng dẫn khách hàng trong quá trình triển khai sản phẩm hoặc dịch vụ mới. Điều này bao gồm cài đặt, tích hợp, và đảm bảo rằng hệ thống hoạt động đúng cách.
  2. Tư vấn và giải đáp: Cung cấp tư vấn kỹ thuật và giải đáp các câu hỏi của khách hàng liên quan đến sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ. Họ giúp khách hàng hiểu rõ cách hoạt động và tận dụng tối đa các tính năng và chức năng.
  3. Giải quyết vấn đề: Xử lý các sự cố kỹ thuật và vấn đề gặp phải bởi khách hàng. Customer Success Engineer phải có khả năng phân tích và tìm ra giải pháp hiệu quả để khắc phục sự cố và đảm bảo sự liên tục của dịch vụ.
  4. Giao tiếp và xây dựng mối quan hệ: Tương tác và xây dựng mối quan hệ với khách hàng. Customer Success Engineer là người gắn kết giữa khách hàng và công ty, đảm bảo sự hiểu biết, hài lòng và tương tác thông suốt giữa hai bên.

Vai trò Customer Success Engineer thường xuất hiện trong các công ty công nghệ, phần mềm, và các lĩnh vực dịch vụ khác nơi sự tương tác và hỗ trợ khách hàng kỹ thuật là quan trọng để đảm bảo sự thành công và hài lòng của khách hàng.

ESG

ESG là viết tắt của Environmental, Social, and Governance, trong tiếng Việt được dịch là “Môi trường, Xã hội và Quản trị”. ESG là một khung công cụ được sử dụng để đánh giá hiệu quả của các hoạt động kinh doanh và đầu tư từ các khía cạnh môi trường, xã hội và quản trị công ty.

  • Môi trường (Environmental): Đánh giá tác động của hoạt động kinh doanh đến môi trường, bao gồm việc sử dụng tài nguyên tự nhiên, quản lý chất thải, biến đổi khí hậu, bảo vệ đa dạng sinh học và các vấn đề môi trường khác.
  • Xã hội (Social): Đánh giá tác động của hoạt động kinh doanh đến xã hội, bao gồm việc quản lý nguồn nhân lực, quan hệ lao động, quyền con người, an toàn lao động, quan hệ cộng đồng và ảnh hưởng xã hội của công ty.
  • Quản trị (Governance): Đánh giá cách công ty được quản lý và điều hành, bao gồm việc xây dựng cấu trúc quản trị, quyền lực quyết định, quản lý rủi ro, chuẩn mực đạo đức và tuân thủ quy định pháp lý.

ESG được sử dụng để đo lường và đánh giá hiệu quả của các công ty và tổ chức từ các khía cạnh bền vững và trách nhiệm xã hội. Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong quyết định đầu tư, với nhà đầu tư ngày càng quan tâm đến những công ty có hiệu suất ESG tốt và tương thích với giá trị bền vững.

Supply chains becoming more localized

Khi đứng ở góc độ kinh doanh và làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics, cụm từ tiếng Anh “supply chains becoming more localized” có thể được hiểu là sự hiện tượng mạng lưới cung ứng ngày càng địa phương hóa hơn.

Trong ngữ cảnh này, “supply chains” (mạng lưới cung ứng) ám chỉ các quá trình và hoạt động liên quan đến việc sản xuất, vận chuyển và phân phối hàng hóa từ nguồn cung cấp đến người tiêu dùng. “Becoming more localized” (trở nên địa phương hóa hơn) ngụ ý rằng các hoạt động và quá trình trong mạng lưới cung ứng đang diễn ra gần hơn với địa phương hoặc khu vực cụ thể.

Cụ thể, điều này có thể ám chỉ đến việc mạng lưới cung ứng đang trải qua quá trình tái cấu trúc để tăng cường sự tương tác và tích hợp giữa các đơn vị và đối tác cung ứng trong cùng một vùng địa lý. Thay vì phụ thuộc vào mạng lưới cung ứng toàn cầu, doanh nghiệp và tổ chức đang tìm cách tận dụng lợi thế của địa phương hóa để giảm chi phí vận chuyển, tăng tính linh hoạt và đáp ứng nhanh chóng với yêu cầu của thị trường địa phương.

Sự địa phương hóa của mạng lưới cung ứng có thể bao gồm việc tìm kiếm nhà cung cấp địa phương, xây dựng nhà máy sản xuất gần nguồn tiêu thụ, sử dụng dịch vụ vận chuyển và logistics địa phương, hoặc thiết lập các cơ sở lưu trữ và phân phối trong khu vực cụ thể. Mục tiêu là tận dụng các lợi thế về địa phương, giảm thiểu thời gian và chi phí vận chuyển, cũng như tăng cường sự linh hoạt trong việc đáp ứng nhanh chóng với nhu cầu thị trường.

job displacement

Job displacement (hay còn được gọi là công việc bị thay thế) là tình trạng mà công việc của một người lao động bị thay thế bởi các công nghệ tự động hóa, robot hoặc các tiến bộ công nghệ khác. Điều này xảy ra khi công việc trước đây do con người thực hiện được chuyển sang tự động hoặc được thực hiện bởi các máy móc và hệ thống tự động.

Job displacement thường xảy ra khi các công nghệ mới và tiến bộ trong tự động hóa và trí tuệ nhân tạo có khả năng thực hiện các nhiệm vụ công việc trước đây được thực hiện bởi con người. Các công việc có tính cơ bản và lặp lại, hoặc yêu cầu mức độ chính xác và tốc độ cao, có nguy cơ cao bị thay thế bởi công nghệ tự động.

Job displacement có thể có tác động tiêu cực lên người lao động bị mất việc và gây ra sự bất ổn trong thị trường lao động. Nó yêu cầu người lao động phải thích nghi và tái định hình lại kỹ năng và nghề nghiệp của mình để tìm kiếm cơ hội mới trong môi trường kinh doanh thay đổi. Đồng thời, job displacement cũng có thể mang lại những cơ hội mới, như sự tăng cường hiệu suất và tăng cường sức mạnh cạnh tranh của các doanh nghiệp.

Việc giảm thiểu tác động của job displacement và đảm bảo sự chuyển đổi công việc mượt mà cho người lao động bị ảnh hưởng là một thách thức quan trọng trong quản lý và phát triển lao động trong thời đại công nghệ ngày nay.

Net expectations

“Net expectations” (kỳ vọng net) là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ tổng hợp sự khác biệt giữa các kỳ vọng tích cực và các kỳ vọng tiêu cực trong một tình huống cụ thể.

Trong ngữ cảnh kinh tế hoặc dự báo kinh tế, “net expectations” thường được sử dụng để đánh giá quy mô và hướng của các kỳ vọng trong một tập hợp người tham gia hoặc một thị trường cụ thể. Nó có thể bao gồm các yếu tố như kỳ vọng về tăng trưởng kinh tế, việc làm, lạm phát, đầu tư, doanh số bán hàng, và các yếu tố khác có liên quan đến tình hình kinh tế.

Khi kỳ vọng tích cực vượt qua kỳ vọng tiêu cực, net expectations sẽ là dương, tượng trưng cho một mức độ lạc quan và tin tưởng trong tình hình kinh tế. Ngược lại, nếu kỳ vọng tiêu cực vượt qua kỳ vọng tích cực, net expectations sẽ là âm, chỉ ra một mức độ bi quan hoặc lo ngại trong tình hình kinh tế.

Net expectations là một chỉ số thể hiện tầm nhìn tổng quan về triển vọng kinh tế và thường được sử dụng để đánh giá sự tín nhiệm và sự tin tưởng của các chủ thể tham gia vào thị trường hoặc quyết định kinh tế.

green jobs

Trong Chương trình Môi trường Liên hợp quốc (UNEP), việc làm xanh được định nghĩa là “các vị trí trong các hoạt động nông nghiệp, sản xuất, R&D, hành chính và dịch vụ nhằm bảo tồn hoặc phục hồi đáng kể chất lượng môi trường”. 

nature positive economy

Nature-positive economy (kinh tế tích cực đối với thiên nhiên) là một khái niệm trong lĩnh vực bền vững và môi trường, đề cập đến một hệ thống kinh tế mà hoạt động sản xuất, tiêu dùng và đầu tư không chỉ không gây hại môi trường mà còn góp phần tích cực đối với thiên nhiên và hệ sinh thái.

Trong một nature-positive economy, hoạt động kinh tế được thiết kế và thực hiện theo cách tạo ra giá trị kinh tế và xã hội mà không gây thiệt hại cho môi trường và các nguồn tài nguyên tự nhiên. Nó tập trung vào việc phục hồi và bảo vệ hệ sinh thái, đảm bảo sự tương thích và cân bằng giữa hoạt động con người và sự tồn tại của các loài và môi trường sống.

Một nature-positive economy thường có những mục tiêu và hướng dẫn nhằm bảo vệ đa dạng sinh học, sử dụng tài nguyên bền vững, giảm lượng khí thải và chất thải, khôi phục và bảo vệ đất đai, nước và các hệ sinh thái quan trọng. Nó cũng thúc đẩy sự phát triển và ứng dụng các công nghệ, phương pháp và quy trình sáng tạo để thúc đẩy sự phát triển kinh tế mà không gây thiệt hại đến môi trường.

Mục tiêu của nature-positive economy là tạo ra sự cân bằng và sự phát triển bền vững, đảm bảo rằng hoạt động kinh tế không chỉ đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà còn bảo vệ và cung cấp cho thế hệ tương lai một môi trường và tài nguyên giàu có và lành mạnh.

Phân biệt giữa “new jobs” và “new roles”

“New jobs” và “new roles” thường được sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều ngữ cảnh, nhưng ở một số khía cạnh chuyên môn, chúng có sự khác biệt như sau:

  • New Jobs (Công việc mới): Thuật ngữ này thường ám chỉ việc tạo ra các vị trí làm việc mới do sự mở rộng của một công ty hoặc sự xuất hiện của các lĩnh vực kinh doanh mới. Công việc mới có thể liên quan đến nhiều lĩnh vực khác nhau và đôi khi mang ý nghĩa tổng quát, không chỉ mô tả công việc cụ thể mà còn về việc mở ra cơ hội làm việc trong một ngành hoặc thị trường mới.
  • New Roles (Vai trò mới): Vai trò mới thường liên quan đến việc định nghĩa lại hoặc tạo ra những chức năng, nhiệm vụ và trách nhiệm mới trong một tổ chức, không nhất thiết phải là một công việc hoàn toàn mới. Vai trò mới có thể được tạo ra do sự biến đổi trong cấu trúc tổ chức, công nghệ hoặc do nhu cầu thích nghi với xu hướng thị trường. Một vai trò mới có thể không kèm theo tạo ra công việc mới nếu nó chỉ biến đổi từ một vai trò đã tồn tại trước đó.

Ví dụ 1: Làm nhân viên tín dụng ngân hàng là một công việc, Nhưng Chuyên viên Khách hàng Cá nhân hoặc Chuyên viên khách hàng Doanh nghiệp là một vai trò.

Ví dụ 2: Một ngân hàng TMCP ban đầu có một phòng marketing gồm 5 nhân sự và 1 trưởng phòng. Nhưng sau vài năm thì số nhân sự tăng lên 40 người, đồng thời ngoài lên phương án và triển khai chương trình tiếp thị thì phát sinh thêm việc đối ngoại (quan hệ với các ban ngành, tổ chức tín dụng trong và ngoài nước…). Trước sự phát triển đó thì hội đồng quản trị quyết định thành lập phòng marketing và phòng đối ngoại riêng biệt, đồng thời bổ nhiệm vai trò giám đốc marketing và giám đốc đối ngoại.

Người ta có thể đưa con khỉ ra khỏi rừng, nhưng không thể đưa rừng ra khỏi đầu con khỉ.

Có 1 bình luận tại “Các thuật ngữ trong ‘Báo cáo về tình hình việc làm trong tương lai 2023’

Thảo luận

Your email address will not be published. Required fields are marked *

×